Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slate-pencil




slate-pencil
['sleit'pensl]
danh từ
bút chì đá


/'sleit'pensl/

danh từ
bút chì đá

Related search result for "slate-pencil"
  • Words contain "slate-pencil" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chùm đả đá bảng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.