| [sli:v] |
| danh từ |
| | tay áo; ống tay áo |
| | to put something up one's sleeve |
| bỏ vật gì trong tay áo |
| | to pluck someone's sleeve |
| níu tay áo ai |
| | (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông |
| | ống bọc ngoài (một thanh dây cáp..) |
| | bao cứng đựng đĩa hát (như) jacket |
| | to have plan up one's sleeve |
| | chuẩn bị sẵn một kế hoạch |
| | to turn (roll) up one's sleeves |
| | xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...) |