Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slovenly




slovenly
['slʌvnli]
tính từ
nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen)
a slovenly waiter, secretary, cook
người hầu, thư ký, đầu bếp nhếch nhác luộm thuộm


/'slʌvnli/

tính từ
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch
lười biếng cẩu thả; luộm thuộm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slovenly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.