Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smacker




smacker
['smækə]
danh từ
(thông tục) cái hôn kêu
cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
vật to lớn, vật đáng để ý
(thông tục) đồng pao của Anh, đồng đô la của Mỹ


/'smækə/

danh từ
(từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt
cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
vật to lớn, vật đáng để ý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la

Related search result for "smacker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.