Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-clothes




small-clothes
['smɔ:l'klouðz]
danh từ số nhiều
(sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)


/'smɔ:lklouðz/

danh từ số nhiều
(sử học) quần bó ống ((thế kỷ) 18)

Related search result for "small-clothes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.