|  smartness 
 
 
 
 
  smartness |  | ['smɑ:tnis] |  |  | danh từ |  |  |  | sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ |  |  |  | sự khéo léo, sự tài tình |  |  |  | sự tinh ranh, sự láu |  |  |  | vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự |  |  |  | vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng | 
 
 
  /'smɑ:tnis/ 
 
  danh từ 
  sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ 
  sự khéo léo, sự tài tình 
  sự tinh ranh, sự láu 
  vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự 
  vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng 
 
 |  |