Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smithereens




smithereens
[,smitðə'ri:nz]
Cách viết khác:
smithers
[smiðθz]
như smithers


/smiðθz/ (smithereens) /'smitðə'ri:nz/

danh từ số nhiều
mảnh, mảnh vụn
to smash to (into) smithers đập tan ra từng mảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.