Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
snail-paced




snail-paced
['sneil'peist]
tính từ
chậm như sên


/'sneilpeist/

tính từ
đi chậm như sên

Related search result for "snail-paced"
  • Words contain "snail-paced" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sên ốc sên

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.