Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
socialism




socialism
['sou∫əlizəm]
danh từ
chủ nghĩa xã hội
scientific socialism
chủ nghĩa xã hội khoa học
chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội


/'souʃəlizm/

danh từ
chủ nghĩa xã hội
scientific socialism chủ nghĩa xã hội khoa học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "socialism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.