|  sockdologer 
 
 
 
 
  sockdologer |  | [sɔk'dɔlədʒə] |  |  | danh từ |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú quyết định |  |  |  | lý lẽ đanh thép |  |  |  | cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù | 
 
 
  /sɔk'dɔlədʤə/ 
 
  danh từ 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) cú quyết định 
  lý lẽ đanh thép 
  cái cừ, cái chiến; cái to kếch xù 
 
 |  |