Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soda jerker




soda+jerker
['soudə'dʒə:kə]
Cách viết khác:
soda jerk
['soudə'dʒə:k]
như soda jerk


/'soudə'dʤə:k/ (soda_jerker) /'soudə'dʤə:k/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa

Related search result for "soda jerker"
  • Words contain "soda jerker" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thuốc muối ăn da

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.