|  softish 
 
 
 
 
  softish |  | ['sɔfti∫] |  |  | tính từ |  |  |  | hơi mềm |  |  |  | hơi dịu |  |  |  | dễ, không khó lắm |  |  |  | a softish job |  |  | việc dễ; việc ngon ơ |  |  |  | hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch | 
 
 
  /'sɔftiʃ/ 
 
  tính từ 
  hơi mềm 
  hơi dịu 
  dễ, không khó lắm 
  a softish job  việc dễ không; việc ngon ơ 
  hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch 
 
 |  |