Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sojourn




sojourn
['sɔdʒən]
danh từ
sự tạm trú; sự lưu lại tạm thời (ở một nơi)
nội động từ
tạm trú, lưu lại tạm thời (ở một nơi)


/'sɔdʤə:n/

danh từ
sự ở lại ít lâu, sự ở lại ít bữa

nội động từ
ở lại ít lâu, ở lại ít bữa

Related search result for "sojourn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.