Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solan-goose




solan-goose
['soulən'gu:s]
Cách viết khác:
solan
['soulən]
danh từ
(động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng)


/'souləngu:s/ (solan) /'soulən/

danh từ
(động vật học) chim điên

Related search result for "solan-goose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.