Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soldo




soldo
['sɔldou]
Cách viết khác:
soldi
['sɔldoudi]
danh từ
đồng xonđô (đồng tiền của ă bằng 1 / 20 đồng lia)


/'sɔldou/

danh từ
đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia)

Related search result for "soldo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.