Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidity




solidity
[sə'lidəti]
Cách viết khác:
solidness
['sɔlidnis]
danh từ
sự vững chắc; tính chất vững chắc, trạng thái vững chắc
the solidity of a building
sự vững chắc của toà


/sə'liditi/

danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.