Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soliloquy




soliloquy
[sə'liləkwi]
danh từ
sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại
câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại


/sə'likəkwi/

danh từ
câu nói một mình
sự nói một mình

Related search result for "soliloquy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.