Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soluble




soluble
['sɔljubl]
tính từ
(soluble in something) có thể hoà tan, hoà tan được
soluble aspirin
thuốc axpirin có thể hoà tan
tablets soluble in water
những viên thuốc có thể hoà tan trong nước
water-soluble vitamins
những vitamin hoà tan trong nước
có thể giải quyết, có thể giải thích
problems that are not readily soluble
những vấn đề chưa giải quyết ngay được



giải được

/'sɔljubl/

tính từ
hoà tan được
giải quyết được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soluble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.