Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somerset




somerset
['sʌməset]
danh từ
yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
như somersault
nội động từ
như somersault


/'sʌməset/

danh từ
yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
(như) somersault

nội động từ
(như) somersault

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somerset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.