sonny
sonny | ['sʌni] | | danh từ | | | (thông tục) con, cu con, thằng cu (cách xưng hô thân mật, đôi lúc có vẻ kẻ cả bề trên do những người lớn tuổi nói với thanh thiếu niên) | | | don't try to teach me my job, sonny | | đừng tìm cách mà dạy bố mày cách làm việc, con ạ |
/'sʌni/
danh từ (thông tục) con, cu con (dùng để gọi)
|
|