soothe
soothe | [su:ð] | | ngoại động từ | | | làm yên tĩnh, làm êm dịu | | | làm dịu, làm nguội, dỗ dành (tình cảm...) | | | làm cho bớt nghiêm trọng, làm bớt đau đớn, làm đỡ đau, làm giảm nhẹ (cơn đau, nhức..) | | | vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành |
/su:ð/
ngoại động từ làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau) vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
|
|