Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soothfast




soothfast
['su:θfɑ:st]
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)
thật, trung thực
trung thành; kiên trì


/'su:θfɑ:st/

tính từ (từ cổ,nghĩa cổ)
thật, trung thực
trung thành; kiên trì

Related search result for "soothfast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.