sophistication
sophistication | [sə,fisti'kei∫n] | | danh từ | | | sự nguỵ biện | | | sự tinh vi; tính chất tinh tế | | | sự làm thành phức tạp | | | sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...) | | | sự pha loãng (rượu) |
/sə,fisti'keiʃn/
danh từ sự nguỵ biện sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi những thích thú phức tạp sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...) sự pha loãng (rượu)
|
|