Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sounding-board




sounding-board
['saundiη'bɔ:d]
Cách viết khác:
sound-board
['saund'bɔ:d]
như sound-board


/'saundbɔ:d/ (sounding-board) /'saundiɳbɔ:d/
board) /'saundiɳbɔ:d/

danh từ
màn hướng âm (về phía người nghe)
(âm nhạc) miếng gỗ tăng âm (ở nhạc khí)

Related search result for "sounding-board"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.