Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
space-bar




space-bar
['speis'bɑ:]
danh từ
cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) spacer


/'speisbɑ:/

danh từ
cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer)

Related search result for "space-bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.