Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spay




spay
[spei]
nội động từ
cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai


/spei/

ngoại động từ
cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.