speculate
speculate | ['spekjuleit] | | nội động từ | | | tự biện; suy xét, nghiên cứu | | | to speculate on (upon, about) a subject | | nghiên cứu một vấn đề | | | đầu cơ, tích trữ; mua bán liều lĩnh | | | to speculate in something | | đầu cơ cái gì |
(toán kinh tế) đầu cơ
/'spekjuleit/
nội động từ tự biên to speculate on (upon, about) a subject nghiên cứu một vấn đề suy đoán, đưa ra ý kiến này ý kiến nọ về, ức đoán đầu cơ, tích trữ to speculate in something đầu cơ cái gì
|
|