Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speech-reading




speech-reading
['spi:t∫'ri:diη]
danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)


/'spi:tʃ,ri:diɳ/

danh từ
sự nhìn miệng mà hiểu lời nói (người điếc)

Related search result for "speech-reading"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.