Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spider-monkey




spider-monkey
['spaidə'mʌηki]
danh từ
(động vật học) khỉ nhện


/'spaidə,mʌɳki/

danh từ
(động vật học) khỉ nhện

Related search result for "spider-monkey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.