Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spikelet




spikelet
['spaiklit]
danh từ
(thực vật học) bông con


/'spaiklit/

danh từ
(thực vật học) bông con

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spikelet"
  • Words contain "spikelet" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chẽ chẹn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.