Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinach





spinach
['spinidʒ]
Cách viết khác:
spinage
['spinidʒ]
danh từ
(thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)


/'spinidʤ/ (spinage) /'spinidʤ/

danh từ
(thực vật học) rau bina

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spinach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.