Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spinneret




spinneret
['spinəret]
danh từ
cơ quan nhả tơ của nhện, tằm (như) spinner


/'spinəret/

danh từ
cơ quan nhả tơ (của nhện, tằm) ((cũng) spinner)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.