spiny
spiny | ['spaini] | | tính từ | | | có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh | | | a spiny fish | | một con cá có ngạnh | | | (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết |
/'spaini/
tính từ có nhiều gai; giống gai (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết
|
|