Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spittoon




spittoon
[spi'tu:n]
danh từ
ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)


/spi'tu:n/

danh từ
cái ống nhỏ, cái ống phóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.