Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splash headline




splash+headline
['splæ∫'hedlain]
danh từ
đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân


/'splæʃ'hedlain/

danh từ
đầu đề in to, đầu đề in chữ đậm (để khiến cho người đọc chú ý); đầu đề giật gân

Related search result for "splash headline"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.