Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splendent




splendent
['splendənt]
tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ


/'splendənt/

tính từ
lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ

Related search result for "splendent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.