Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoilsman




spoilsman
['spɔilzmən]
danh từ
người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị


/'spɔilzmən/

danh từ
người ủng hộ (đảng tranh cử) để kiếm chức vị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.