|  spoken 
 
 
 
 
  spoken |  | [spoukən] |  |  | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của speak |  |  |  | như speak |  |  | tính từ |  |  |  | (trong từ ghép) nói theo một cách nào đó |  |  |  | well-spoken |  |  | nói hay |  |  |  | a soft-spoken man |  |  | một người đàn ông nói nhẹ nhàng | 
 
 
  /spi:k/ 
 
  nội động từ spoke,  (từ cổ,nghĩa cổ) spake; spoken 
  nói 
  to learn to speak  tập nói 
  nói với, nói chuyện, nói lên 
  I will speak to him about it  tôi sẽ nói chuyện với anh ta về vấn đề đó 
  actions speak louder than words  việc làm nói lên nhiều hơn lời nói 
  phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị) 
  sủa (chó) 
  nổ (súng) 
  kêu (nhạc khí) 
  giống như thật, trông giống như thật 
  this portrait speaks  bức ảnh giống như thật 
 
  ngoại động từ 
  nói (một thứ tiếng) 
  he can speak English  nó nói được tiếng Anh 
  nói, nói lên 
  to speak the truth  nói sự thật 
  nói rõ, chứng tỏ 
  this speaks him generous  điều đó chứng tỏ anh ta rộng lượng 
  (hàng hải) gọi, nói chuyện với (tàu thuỷ... bằng rađiô) !to speak at 
  ám chỉ (ai) !to speak for 
  biện hộ cho (ai) 
  là người phát ngôn (của ai) 
  nói rõ, chứng minh cho 
  that speaks much for your courage  điều đó nói rõ lòng can đảm của anh !to speak of 
  nói về, đề cập đến; viết đến 
  nothing to speak of  chẳng có gì đáng nói !to speak out 
  nói to, nói lớn 
  nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình 
  to speak out one's mind  nghĩ sao nói vậy !to speak to 
  nói về (điều gì) (với ai) 
  khẳng định (điều gì) 
  I can speak to his having been there  tôi có thể khẳng định là anh ta có đến đó !to speak up 
  nói to hơn 
  nói thẳng, nói toạc ý kiến của mình !so to speak 
  (xem) so !to speak like a book 
  (xem) book !to speak someone fair 
  (xem) fair !to speak volumes for 
  (xem) volume !to speak without book 
  nói không cần sách, nhớ mà nói ra 
 
 |  |