| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  spondaic 
 
 
 
 
  spondaic |  | [spɔn'deiik] |  |  | tính từ |  |  |  | (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê |  |  |  | có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ) |  |  |  | xem spondaical | 
 
 
  /spɔn'deiik/ 
 
  tính từ 
  (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê 
  có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ) 
 
 |  |  
		|  |  |