Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spontaneity




spontaneity
[,spɔntə'neiəti]
Cách viết khác:
spontaneousness
[spɔn'teiniəsnis]
danh từ
tính tự động, tính tự ý
tính chất tự phát, tính tự sinh
tính thanh thoát, tính tự nhiên, tính không ép buộc, tính không gò bó, tính không ngượng ngập (văn,,)


/,spɔntə'ni:iti/ (spontaneousness) /spɔn'teinjəsnis/

danh từ
tính tự động, tính tự ý
tính tự phát, tính tự sinh
tính thanh thoát, tính không gò bó (văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.