spoof
spoof | [spu:f] | | danh từ | | | (+ of/on) (thông tục) sự bắt chước, sự nhại lại hài hước | | | a spoof horror film | | một bộ phim rùng rợn bắt chước | | | (thông tục) sự lừa bịp, sự đánh lừa; trò chơi khăm | | ngoại động từ | | | (thông tục) bịp bợm, lừa đảo (ai) | | | you've been spoofed | | cậu đã bị chơi xỏ một vố rồi |
/spu:f/
danh từ (từ lóng) sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, sự đánh lừa
ngoại động từ (từ lóng) lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
|
|