Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotted fever




spotted+fever
['spɔtid'fi:və]
danh từ
(y học) viêm màng não tuỷ
sốt phát ban


/'spɔtid'fi:və/

danh từ
(y học) viêm màng não tuỷ
sốt phát ban

Related search result for "spotted fever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.