Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spring-board




spring-board
['spriη'bɔ:d]
danh từ
ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...)
(từ lóng) nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy cho một hoạt động trong tương lai


/'spriɳbɔ:d/

danh từ
ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...)

Related search result for "spring-board"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.