Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springbok





springbok
['spriηbɔk]
Cách viết khác:
springbuck
['spriηbʌk]
danh từ
(động vật học) con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springer
(Springboks) (đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi


/'spriɳbɔk/ (springbuck) /'spriɳbʌk/

danh từ
(động vật học) linh dương Nam phi
(Springboks)(đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.