|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stabile
tính từ cố định; ổn định chống lại tác dụng hoá học
danh từ tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên
stabile | ['steibail] | | tính từ | | | cố định; ổn định | | | chống lại tác dụng hoá học | | danh từ | | | tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên |
|
|
|
|