Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stage-coachman




stage-coachman
['steidʒkout∫mən]
danh từ
người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)


/'steidʤkoutʃmən/

danh từ
người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định)

Related search result for "stage-coachman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.