Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
staggart




staggart
['stægət]
danh từ
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi


/'stægət/

danh từ
(động vật học) hươu đực bốn tuổi, nai đực bốn tuổi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.