Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stapler





stapler


stapler

A stapler is a device that attaches papers to each other using a small piece of metal.

['steiplə]
danh từ
người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu
cái dập ghim


/'steiplə/

danh từ
người xếp loại (bông, len, gai) theo sợi
người buôn bán những mặt hàng chủ yếu

Related search result for "stapler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.