|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stargazer
danh từ (động vật học) cá sao Nhật người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học
stargazer | ['sta:,geizə] | | danh từ | | | (động vật học) cá sao Nhật | | | người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học |
|
|
|
|