| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  starlight 
 
 
 
 
  starlight |  | ['stɑ:lait] |  |  | danh từ |  |  |  | ánh sáng từ những ngôi sao |  |  |  | walk home by starlight |  |  | đi bộ về nhà dưới ánh sao |  |  | tính từ |  |  |  | được chiếu sáng bằng các ngôi sao (như) starlit |  |  |  | starlight night |  |  | đêm sáng sao | 
 
 
  /'stɑ:lait/ 
 
  danh từ 
  ánh sáng sao 
 
  tính từ  (starlit)  /'stɑ:lit/ 
  có sao, sáng sao 
  starlight night  đêm sáng sao 
 
 |  |  
		|  |  |